Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tổ phụ

Academic
Friendly

Từ "tổ phụ" trong tiếng Việt có nghĩa là "ông nội" hoặc "ông ngoại" trong ngữ cảnh cổ xưa, chỉ ông của bố hoặc mẹ trong gia đình. Đây một từ dùng để chỉ tổ tiên, những người đã sinh ra nuôi dưỡng cha mẹ của chúng ta.

Giải thích chi tiết:
  • Tổ phụ: tổ tiên, ông bà của chúng ta, thường được tôn kính nhớ đến trong văn hóa Việt Nam. Từ này thường được dùng trong các nghi lễ, phong tục tập quán như thờ cúng tổ tiên.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi luôn nhớ đến tổ phụ của mình, người đã sống rất lâu nhiều câu chuyện thú vị."
  2. Câu phức: "Trong ngày giỗ tổ phụ, gia đình tôi thường tụ họp lại để tưởng nhớ tri ân những người đã khuất."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa, "tổ phụ" không chỉ một từ để chỉ người đã mất còn thể hiện lòng kính trọng đối với tổ tiên, thể hiện sự kết nối giữa các thế hệ trong gia đình.
  • Trong các bài văn, tác phẩm văn học, "tổ phụ" có thể được dùng để nhấn mạnh giá trị gia đình, truyền thống lịch sử.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Tổ mẫu: Chỉ của chúng ta ( nội, ngoại).
  • Tổ tiên: Chỉ chung những người đã sinh ra, nuôi dưỡng các thế hệ trước, bao gồm cả ông bà, cha mẹ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Ông nội: Chỉ cha của bố.
  • Ông ngoại: Chỉ cha của mẹ.
  • Tổ tiên: Từ chung hơn để chỉ toàn bộ ông bà tổ phụ trong gia đình.
Từ liên quan:
  • Gia đình: Khái niệm rộng hơn bao gồm tất cả thành viên trong gia đình.
  • Thờ cúng: Hành động thể hiện lòng biết ơn đối với tổ phụ tổ tiên.
  1. Ông nội, ông ngoại ().

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tổ phụ"